Ý nghĩa của từ net present value là gì:
net present value nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ net present value. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa net present value mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net present value


Giá trị hiện tại ròng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net present value


hiện giá thuần
Nguồn: talkpro.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net present value


hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng
Nguồn: talkpro.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net present value


hiện giá thuần
Nguồn: luyenthitoeic.info (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net present value


hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng
Nguồn: luyenthitoeic.info (offline)





<< general human capital general price level >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa